Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天正 (梁)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
天正 てんしょう
Tenshou era (1573.7.28-1592.12.8)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
梁 はり りょう
Thanh dầm
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
梁成 はりせい
chiều cao của dầm
小梁 こばり
kèo phụ (trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng)