天正
てんしょう「THIÊN CHÁNH」
☆ Danh từ
Tenshou era (1573.7.28-1592.12.8)

天正 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天正
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
正 せい しょう じょう まさ
sự đúng; sự chính xác (thuộc về lô gic).
天 てん あめ あま
trời.
正正堂堂 せいせいどうどう
Thái độ tốt, phương tiện dúng