Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天河 てんが
dải Ngân hà; dải thiên hà.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
一号 いちごう
ghi số một
天の河 あまのがわ
ngân hà; dải ngân hà.
天一 てんいち
Thần Tenichi
一天 いってん
bầu trời
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
天一天上 てんいちてんじょう
days on which Ten'ichijin is in heaven (the 30th to the 45th days of the sexagenary cycle)