天津鞴韜
てんしんふくとう あまつたたら「THIÊN TÂN THAO」
☆ Danh từ
Học thuyết phật giáo shinto

天津鞴韜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天津鞴韜
鞴韜 ふいごとう たたら
bí thuật (trong võ thuật hoặc tôn giáo)
天津 あまつ てんしん
Thiên Tân
天津飯 てんしんはん
cơm gồm trứng ốp la và cua
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
踏鞴 たたら
ống thổi chân
蹈鞴 たたら
đặt chân lên những tiếng rống
韜晦 とうかい
giấu đi; giấu giếm (tài năng,....)
韜略 とうりゃく
Chiến lược; chiến thuật.