Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天津甕星
天津 あまつ てんしん
Thiên Tân
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
天津飯 てんしんはん
cơm gồm trứng ốp la và cua
甕 かめ たしらか みか みかわ う
vại; cái bình; thùng to; cái lư
天帝星 てんていせい
sao bắc đẩu
天王星 てんのうせい てんおうせい
Thiên Vương Tinh
天狼星 てんろうせい
Sao Thiên Lang
恒星天 こうせいてん
sphere of fixed stars (in the Ptolemaic system)