天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
明治神宮 めいじじんぐう
miếu thờ meiji
天地神明 てんちしんめい
thần trên trời và dưới đất
神宮 じんぐう
miếu thờ; điện thờ của đạo Shinto
天明 てんめい
hửng sáng; lúc rạng đông.
天津飯 てんしんはん
cơm gồm trứng ốp la và cua