天明
てんめい「THIÊN MINH」
☆ Danh từ
Hửng sáng; lúc rạng đông.

天明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明治天皇 めいじてんのう
hoàng đế meiji
天地神明 てんちしんめい
thần trên trời và dưới đất
天文薄明 てんもんはくめい
chạng vạng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
明明 あきらあきら
say mèm