Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天津風
天津 あまつ てんしん
Thiên Tân
風津波 かぜつなみ
triều cường đổ bộ vào bờ biển do ảnh hưởng của bão
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
天津飯 てんしんはん
cơm gồm trứng ốp la và cua
暴風津波 ぼうふうつなみ
storm surge
天狗風 てんぐかぜ
Cơn lốc thình lình.
天津御姉 あまつみこ てんしんごあね
hoàng đế
天津乙女 あまつおとめ てんしんおとめ
thiếu nữ thiên cầu