天狗風
てんぐかぜ「THIÊN CẨU PHONG」
☆ Danh từ
Cơn lốc thình lình.

天狗風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天狗風
天狗 てんぐ
người khoác lác
天狗話 てんぐばなし
Câu chuyện khoác lác.
海天狗 うみてんぐ ウミテング
cá rồng thân to
天狗猿 てんぐざる テングザル
proboscis monkey (Nasalis larvatus), long-nosed monkey
天狗茸 てんぐたけ テングタケ
(thực vật học) nấm amanit
烏天狗 からすてんぐ
yêu tinh mỏ quạ
一人天狗 ひとりてんぐ
self-conceited person, ego-tripper, swelled head
木端天狗 こっぱてんぐ
weak tengu (goblin)