Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
二天一流 にてんいちりゅう
nhị thiên nhất lưu
天真流露 てんしんりゅうろ
manifestation (revelation) of one's natural sincerity (naivete)
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
晴天乱気流 せいてんらんきりゅう
sạch - phơi sự náo động
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
天 てん あめ あま
trời.