Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天河 てんが
dải Ngân hà; dải thiên hà.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
天板 てんぱん てんばん てんいた てんぱん てんばん てんいた
quầy, bàn
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
天板/棚板 てんばん/たないた
mặt bàn/ kệ
天の河 あまのがわ
ngân hà; dải ngân hà.
天井板 てんじょういた
tấm lát trần