Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天満大池公園
園池 えんち
vườn có ao
公園 こうえん
công viên
満天 まんてん
đầy trời; khắp bầu trời
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
満天下 まんてんか
tất cả qua thế giới
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá