Các từ liên quan tới 天満屋バスステーション
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
満天 まんてん
đầy trời; khắp bầu trời
満天下 まんてんか
tất cả qua thế giới
天気屋 てんきや
Người ủ rũ.
お天気屋 おてんきや
người có tính khí thất thường
満天星躑躅 どうだんつつじ ドウダンツツジ
Enkianthus perulatus
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.