満満
まんまん「MÃN MÃN」
Đầy đủ (của); đổ đầy với

満満 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 満満
闘志満満 とうしまんまん
tràn ngập tinh thần chiến đấu; tràn đầy tinh thần chiến đấu.
自信満満 じしんまんまん
đầy đủ (của) sự tin cậy
満 まん
đầy đủ (năm, v.v.)
満ち満ちる みちみちる
đầy đủ
渡満 とまん
việc đi Mãn Châu
南満 なんまん みなみみつる
phía nam manchuria
跳満 はねまん
(mạt chược) số điểm có thể nhận được theo ván bài khi chiến thắng
満々 まんまん
đầy, tràn đầy, tràn trề