Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天漢 (前蜀)
蜀漢 しょっかん しょくかん
Quý Hán, Thục Hán (một trong ba quốc gia trong thời Tam Quốc)
前漢 ぜんかん
Former Han (dynasty of China)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
天漢 てんかん
dải Ngân hà; dải thiên hà.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
蜀 しょく
nước Thục trong Tam Quốc Chí
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
蜀魂 ほととぎす
chim cu gáy