天然
てんねん「THIÊN NHIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thiên nhiên
この
物質
は
天然
には
存在
しない
Chất này không tồn tại trong thiên nhiên
天然
に
存在
する
Tồn tại trong tự nhiên
田舎
の
天然
できれいな
空気
Bầu không khí trong lành ở vùng nông thôn .

Từ đồng nghĩa của 天然
noun
Từ trái nghĩa của 天然
天然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天然
天然塩 てんねんえん てんねんじお てんねねん
Muối tự nhiên
天然型 てんねんがた
dạng tự nhiên (của một loại vitamin, v.v.)
天然ボケ てんねんボケ てんねんぼけ
người dễ mắc sai lầm ngớ ngẩn
天然ウラン てんねんウラン
uranium tự nhiên
天然ガス てんねんガス
khí tự nhiên
天然水 てんねんすい
nước tự nhiên, nước chưa qua xử lý, nước suối
天然パーマ てんねんパーマ
tóc xoăn tự nhiên
天然ゴム てんねんゴム
cao su tự nhiên, cao su Ấn Độ