Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天然 てんねん
thiên nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
天然塩 てんねんえん てんねんじお てんねねん
Muối tự nhiên
天然型 てんねんがた
dạng tự nhiên (của một loại vitamin, v.v.)
天然ボケ てんねんボケ てんねんぼけ
người dễ mắc sai lầm ngớ ngẩn
天然ウラン てんねんウラン
uranium tự nhiên