Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボケ
Ngáo
天然 てんねん
thiên nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
物ボケ ものボケ モノボケ
trò đùa với đồ vật (kiểu hành động hài ngẫu hứng)
小ボケ こぼけ こボケ
doing or saying something a little stupid
大ボケ おおボケ おおぼけ
rất ngốc
色ボケ いろボケ いろぼけ
người cuồng dâm
天然塩 てんねんえん てんねんじお てんねねん
Muối tự nhiên