Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天然物化学
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
天然物 てんねんもの てんねんぶつ
sản phẩm tự nhiên, sản phẩm của thiên nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
液化天然ガス えきかてんねんガス
nấu chảy khí tự nhiên (lng)
化学天秤 かがくてんびん
sự cân bằng hóa học
天然記念物 てんねんきねんぶつ
Tượng đài tự nhiên
天然 てんねん
thiên nhiên
化学物理学 かがくぶつりがく
vật lý hóa học