天爾遠波
てにをは てんしかとおは「THIÊN NHĨ VIỄN BA」
☆ Danh từ
Những hạt

天爾遠波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天爾遠波
hậu vị từ; giới từ
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
弖爾乎波 てにをは
giới từ
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
爾 おれ
Tôi (Một trong những cách xưng hô của nam giới)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
電波天体 でんぱてんたい
ngôi sao đài phát thanh
電波望遠鏡 でんぱぼうえんきょう
kính thiên văn radio