天牛
かみきりむし てんうし「THIÊN NGƯU」
☆ Danh từ
Con xén tóc

天牛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天牛
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
牛頭天王 ごずてんのう
các vị thần của shinto và phật giáo ở nhật bản
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
牛ロース ぎゅうロース
thăn bò
十牛 じゅうぎゅう
thập mục ngưu đồ