Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天王洲 銀河劇場
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
天の川銀河 あまのがわぎんが あまのかわぎんが
Dải ngân hà
銀河 ぎんが
thiên hà
劇場 げきじょう
hí trường
天河 てんが
dải Ngân hà; dải thiên hà.
天王 てんのう
Gozu Tenno (deity said to be the Indian god Gavagriva)
セイファート銀河 セイファートぎんが
Thiên hà Seyfert (là một trong hai nhóm thiên hà hoạt động lớn nhất, cùng với các quasar. Chúng có nhân giống quasar với độ sáng bề mặt rất cao, thể hiện qua một quang phổ có những đường phát xạ của trạng thái ion hóa cao và mạnh, nhưng không giống quasar, thiên hà chủ của chúng có thể được xác định rõ ràng)