Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天瑞景星
天帝星 てんていせい
sao bắc đẩu
天王星 てんのうせい てんおうせい
Thiên Vương Tinh
天狼星 てんろうせい
Sao Thiên Lang
恒星天 こうせいてん
sphere of fixed stars (in the Ptolemaic system)
天南星 てんなんしょう テンナンショウ
jack-in-the-pulpit, cobra lily (plant of genus Arisaema)
天下の景 てんかのけい
cảnh thiên hạ đệ nhất.
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ