Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
印刷工 いんさつこう
thợ in; máy in
印刷工場 いんさつこうじょう
xưởng in.
刻印加工 こくいんかこー
đánh dấu
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
印刷 いんさつ
dấu
印加 いんか
Đặt vào, thêm vào (thêm điện áp một chiều vào mạch điện)
ベタ印刷 ベタいんさつ
cách in cả tấm liền
印刷スケジューラ いんさつスケジューラ
bộ lập biểu in