Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刻印加工
こくいんかこー
đánh dấu
刻印 こくいん
con dấu
印刻 いんこく
sự khắc con dấu; con dấu được khắc; sự khắc chữ, tranh...
印加 いんか
impression, superimposition, application
刻印バラ こくいんバラ
khắc in đơn lẻ
刻印セット こくいんセット
bộ đồ khắc
印刻師 いんこくし
người khắc con dấu
加工 かこう
gia công; sản xuất
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
「KHẮC ẤN GIA CÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích