印加
いんか「ẤN GIA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Impression, superimposition, application

Bảng chia động từ của 印加
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 印加する/いんかする |
Quá khứ (た) | 印加した |
Phủ định (未然) | 印加しない |
Lịch sự (丁寧) | 印加します |
te (て) | 印加して |
Khả năng (可能) | 印加できる |
Thụ động (受身) | 印加される |
Sai khiến (使役) | 印加させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 印加すられる |
Điều kiện (条件) | 印加すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 印加しろ |
Ý chí (意向) | 印加しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 印加するな |
印加 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 印加
刻印加工 こくいんかこー
đánh dấu
印加電圧 いんかでんあつ
áp dụng điện áp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
加 か
sự cộng vào; sự thêm vào; sự tăng lên