Các từ liên quan tới 天目山 (浙江省)
天目山 てんもくざん
vạch ranh giới giữa chiến thắng và thất bại.
浙江財閥 せっこうざいばつ
Tập đoàn tài chính Chiết Giang (ở Trung Quốc)
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
マス目 マス目
chỗ trống
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora