Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
授与 じゅよ
việc trao tặng; trao tặng.
天与 てんよ
Của trời cho; của thiên phú; quà của Thượng đế
授与式 じゅよしき
tặng thưởng nghi lễ
天授 てんじゅ
quà tặng từ thiên nhiên.
本尊 ほんぞん
chủ nhà
マス目 マス目
chỗ trống
授与する じゅよ
thưởng; tặng; phạt.