Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天目町
マス目 マス目
chỗ trống
天目 てんもく
bowl with a wide brim and a narrow base (tea ceremony)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
天目山 てんもくざん
vạch ranh giới giữa chiến thắng và thất bại.
広目天 こうもくてん
Quảng Mục Thiên Vương
天目台 てんもくだい
stand for tea bowls (tea ceremony)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.