天真
てんしん「THIÊN CHÂN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính ngây thơ
天真
らんまんな
Tự nhiên và không phức tạp/giản đơn và ngây thơ
天真
らんまんさを
取
り
戻
す
Quay trở về với sự ngây thơ/trở lại tuổi thơ

天真 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天真
天真爛漫 てんしんらんまん
sự ngây thơ trong trắng.
天真流露 てんしんりゅうろ
manifestation (revelation) of one's natural sincerity (naivete)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
天体写真 てんたいしゃしん
ảnh thiên thể
天然色写真 てんねんしょくしゃしん
ảnh màu
天体写真術 てんたいしゃしんじゅつ
kỹ thuật chụp ảnh thiên thể
写真天頂筒 しゃしんてんちょうとう
photographic zenith tube
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.