Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天真楼
摩天楼 まてんろう
nhà chọc trời.
天真 てんしん
Tính ngây thơ
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
楼 ろう
tháp; tháp nhỏ; lookout; chòi canh
天体写真 てんたいしゃしん
ảnh thiên thể
天真爛漫 てんしんらんまん
sự ngây thơ trong trắng.
天真流露 てんしんりゅうろ
manifestation (revelation) of one's natural sincerity (naivete)
画楼 がろう
vẽ phòng triển lãm tranh; cao trang trí tòa nhà