Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天神ビッグバン
ビッグバン ビッグ・バン
vụ nổ tạo ra vũ trụ; vụ nổ lớn.
天神 てんじん
thiên thần
金融ビッグバン きんゆうビッグバン
financial Big Bang (1996-2001)
天神髷 てんじんまげ
tenjin hairstyle
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
天一神 てんいちじん なかがみ てんいつじん
thần Tenichi ( Nakagami)
天神髭 てんじんひげ てんしんひげ
chòm râu dê.
ビッグバン宇宙論 ビッグバンうちゅうろん
thuyết Vụ Nổ Lớn