金融ビッグバン
きんゆうビッグバン
Cuộc cách mạng tài chính, thị trường (một cuộc cải cách hệ thống tài chính do nội các hashimoto thứ hai ủng hộ vào năm 1997, và đề cập đến những cải cách trong ba lĩnh vực: ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm)
金融ビッグバン
によって、
国際金融市場
の
競争
が
激化
し、
多
くの
新
しい
金融商品
が
登場
しました。
Nhờ vào cuộc cách mạng tài chính, thị trường mà sự cạnh tranh trên thị trường tài chính quốc tế đã gia tăng, và nhiều sản phẩm tài chính mới đã xuất hiện.

金融ビッグバン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融ビッグバン
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
ビッグバン ビッグ・バン
vụ nổ tạo ra vũ trụ; vụ nổ lớn.
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
闇金融 やみきんゆう ヤミきんゆう
tín dụng đen
イスラム金融 イスラムきんゆー
tài chính hồi giáo
金融リスク きんゆうリスク
Rủi ro tài chính.+ Xem CORPORATE RISK
090金融 ゼロキューゼロきんゆう ぜろきゅうぜろきんゆう
tài chính 090 - những kẻ cho vay nặng lãi hoạt động từ điện thoại di động (tức là không có số điện thoại cố định)
金融街 きんゆうがい
phố wall