金融ビッグバン
きんゆうビッグバン
Tài chính big bang (1996 -2001)
Một cuộc cải cách hệ thống tài chính do nội các hashimoto thứ hai ủng hộ vào năm 1997, và đề cập đến những cải cách trong ba lĩnh vực: ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm
☆ Danh từ
Financial Big Bang (1996-2001)

金融ビッグバン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融ビッグバン
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
ビッグバン ビッグ・バン
vụ nổ tạo ra vũ trụ; vụ nổ lớn.
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
金融リスク きんゆうリスク
Rủi ro tài chính.+ Xem CORPORATE RISK
闇金融 やみきんゆう ヤミきんゆう
tín dụng đen
イスラム金融 イスラムきんゆー
tài chính hồi giáo
090金融 ゼロキューゼロきんゆう ぜろきゅうぜろきんゆう
tài chính 090 - những kẻ cho vay nặng lãi hoạt động từ điện thoại di động (tức là không có số điện thoại cố định)
サラリーマン金融 サラリーマンきんゆう
tài trợ tiêu dùng