Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天神 てんじん
thiên thần
髭 ひげ ヒゲ
râu.
天神髷 てんじんまげ
tenjin hairstyle
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
天一神 てんいちじん なかがみ てんいつじん
thần Tenichi ( Nakagami)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
髭ペンギン ひげペンギン ヒゲペンギン
chim cánh cụt quai mũ
髭鷲 ひげわし ヒゲワシ
kền kền râu