神代杉
じんだいすぎ「THẦN ĐẠI SAM」
☆ Danh từ
Tiếng nhật lignitized cây thông tuyết

神代杉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神代杉
神代 かみよ じんだい
thời xưa; thời thần thoại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
時代精神 じだいせいしん
hệ tư tưởng của thời đại
神代文字 じんだいもじ
các ký tự cổ của Nhật Bản
天神七代 てんじんしちだい
seven generations of celestial deities
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành