Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神祇省
じんぎしょう
Ministry of Divinities (1871-1872)
神祇 じんぎ
những vị thần của thiên đàng và trái đất
神祇官 じんぎかん かみづかさ かんづかさ
ủy viên shinto
神祇院 じんぎいん
Institute of Divinities (1940-1946)
神祇伯 じんぎはく
head of the Department of Worship
天神地祇 てんしんちぎ てんじんちぎ
các thần ở trên trời và trái đất; thiên tiên và địa tiên.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
祇園 ぎおん
(khu trò giải trí trong kyoto)
「THẦN KÌ TỈNH」
Đăng nhập để xem giải thích