Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天神 てんじん
thiên thần
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
天神髷 てんじんまげ
tenjin hairstyle
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
天一神 てんいちじん なかがみ てんいつじん
thần Tenichi ( Nakagami)
天神髭 てんじんひげ てんしんひげ
chòm râu dê.
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành