Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天童荒太
天童 てんどう
Tiên đồng
荒天 こうてん
trời mưa bão
破天荒 はてんこう
chưa từng nghe thấy, chưa từng có
天下太平 てんかたいへい
thiên hạ thái bình
太上天皇 だいじょうてんのう だじょうてんのう たいじょうてんのう おおきすめらみこと
abdicated emperor
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình