荒天
こうてん「HOANG THIÊN」
☆ Danh từ
Trời mưa bão

Từ trái nghĩa của 荒天
荒天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒天
破天荒 はてんこう
chưa từng nghe thấy, chưa từng có
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
荒石 あらいし
đá, gạch vụn chưa qua xử lý
荒粕 あらかす
phân bón cho cá