天翔る
あまがける あまかける「THIÊN TƯỜNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Bay lên, bay cao, vút lên cao

Bảng chia động từ của 天翔る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 天翔る/あまがけるる |
Quá khứ (た) | 天翔った |
Phủ định (未然) | 天翔らない |
Lịch sự (丁寧) | 天翔ります |
te (て) | 天翔って |
Khả năng (可能) | 天翔れる |
Thụ động (受身) | 天翔られる |
Sai khiến (使役) | 天翔らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 天翔られる |
Điều kiện (条件) | 天翔れば |
Mệnh lệnh (命令) | 天翔れ |
Ý chí (意向) | 天翔ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 天翔るな |
天翔る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天翔る
翔る かける
bay, bay lên
翔ける かける
bay vút lên
翔んでる とんでる
hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang
飛び翔る とびかける
sự bay vút lên
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
競翔 きょうしょう けいしょう
việc bay đua (giữa bồ câu)
飛翔 ひしょう
bay vút lên, bay lên cao (vào không trung)
翔破 しょうは
sự hoàn thành một chuyến bay dài (chim, máy bay...)