翔ける
かける「TƯỜNG」
Bay vút lên

Từ đồng nghĩa của 翔ける
verb
翔ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翔ける
翔る かける
bay, bay lên
天翔る あまがける あまかける
bay lên, bay cao, vút lên cao
競翔 きょうしょう けいしょう
việc bay đua (giữa bồ câu)
飛翔 ひしょう
bay vút lên, bay lên cao (vào không trung)
翔破 しょうは
sự hoàn thành một chuyến bay dài (chim, máy bay...)
帆翔 はんしょう
soaring
翔んでる とんでる
hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang
飛び翔る とびかける
sự bay vút lên