Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天草炭田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
草炭 そうたん
than bùn có thành phần chủ yếu là các loại thảo mộc
炭田 たんでん
mỏ than, vùng mỏ than
天草 てんぐさ テングサ
Thạch xoa; thạch trắng; aga.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
海底炭田 かいていたんでん
mỏ than dưới mặt biển
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
露天掘り炭鉱 ろてんぼりたんこう
mỏ than lộ thiên