Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海底炭田 かいていたんでん
mỏ than dưới mặt biển
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
炭 すみ
than; than củi
田畑、田 たはた、た
混炭 こんたん
than hỗn hợp
炭礦
ăn than của tôi; ăn than cái hầm
花炭 はなずみ はなすみ
than hoa