Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
天草 てんぐさ テングサ
Thạch xoa; thạch trắng; aga.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
草石蚕 ちょろぎ ちょうろぎ チョロギ
trùng thảo
天青石 てんせいせき
celestite, celestine
陶 すえ
Đồ sứ,đất nung, gốm
古陶 ことう
đồ gốm cũ
陶磁 とうじ
Đất sét.