Các từ liên quan tới 天衝 (アニメ演出家)
演出家 えんしゅつか
thầy tuồng.
衝天 しょうてん
(hiện thân bên trong) rượu cao
出演 しゅつえん
sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; có mặt
演出 えんしゅつ
bản tuồng
phim hoạt hình
演説家 えんぜつか
người diễn thuyết, người thuyết minh
演奏家 えんそうか
người biểu diễn nhạc cụ, nghệ sĩ biểu diễn nhạc cụ
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa