天象
てんしょう「THIÊN TƯỢNG」
☆ Danh từ
Thiên tượng.

Từ đồng nghĩa của 天象
noun
天象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天象
天象儀 てんしょうぎ
Mô hình vũ trụ; cung thiên văn.
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
象徴天皇制 しょうちょうてんのうせい
hệ thống hoàng đế tượng trưng
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天文学的現象 てんもんがくてきげんしょう
hiện tượng thiên văn
気象/天気/観測 きしょう/てんき/かんそく
Thời tiết/quan sát thời tiết/quan trắc thời tiết
象 ぞう しょう
con voi