Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天象
てんしょう
thiên tượng.
天象儀 てんしょうぎ
Mô hình vũ trụ; cung thiên văn.
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
象徴天皇制 しょうちょうてんのうせい
hệ thống hoàng đế tượng trưng
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
気象/天気/観測 きしょう/てんき/かんそく
Thời tiết/quan sát thời tiết/quan trắc thời tiết
天文学的現象 てんもんがくてきげんしょう
hiện tượng thiên văn
象 ぞう しょう
con voi
「THIÊN TƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích