天皇制 てんのうせい
hệ thống hoàng đế
象徴 しょうちょう
biểu tượng; sự tượng trưng.
象徴化 しょうちょうか
tượng trưng hoá, biểu tượng hoá
象徴詩 しょうちょうし
nghệ thuật thơ người theo trường phái tượng trưng
象徴派 しょうちょうは
trường phái tượng trưng
皇天 こうてん すめらぎてん
providence; thiên đàng
天皇 てんのう すめらぎ すめろぎ
hoàng đế