Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天資嘉瑞
天資 てんし
thiên nhiên; những phần tử tự nhiên
天与の資 てんよのし
sự cúng tiền tự nhiên (ability)
天然資源 てんねんしげん
tài nguyên thiên nhiên
天資英邁 てんしえいまい
có tài cao
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.