天路歴程
てんろれきてい「THIÊN LỘ LỊCH TRÌNH」
☆ Danh từ
Người hành hương có sự tiến bộ

天路歴程 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天路歴程
歴程 れきてい
đường đã đi qua
路程 ろてい
đặt ở xa
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh
お歴歴 おれきれき
người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt.
御歴歴 おれきれき ごれきれき
những hội đồng giáo xứ; vips
歴 れき
lịch sử, kinh nghiệm