Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天運 (張丙)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
丙 へい ひのえ
Bính (can chi)
天運 てんうん
Số mệnh; thiên vận; số Trời.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
天気運 てんきうん
điều kiện thời tiết.
午丙 ひのえうま
Năm bính ngọ (năm tính theo âm lịch)